Bản đồ thành phố Hồ Chí Minh chính là bản vẽ chi tiết về các quận tại thành phố Hồ Chí Minh. Những thông tin trên bản vẽ sẽ giúp bạn tra cứu thông tin về vị trí tiếp giáp, hệ thống giao thông, ranh giới, địa hình thuộc địa bàn TP HCM. Vậy khi xem bản đồ có lợi ích gì? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây.
MỤC LỤC XEM NHANH HƠN
Tổng quan về Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) là một trong hai thành phố trực thuộc Trung ương của Việt Nam, nổi bật với vai trò là trung tâm kinh tế và văn hóa hàng đầu, cùng với Hà Nội. Với diện tích lên tới 2.095 km², TPHCM là thành phố có mức độ đô thị hóa cao nhất ở Việt Nam và cũng là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Thành phố này đóng góp mạnh mẽ vào sự phát triển chung của nền kinh tế quốc gia, đặc biệt trong các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ

Vị trí địa lý của Thành phố Hồ Chí Minh
TPHCM nằm ở vị trí đắc địa, kết nối chặt chẽ giữa các khu vực Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ của Việt Nam. Thành phố này giáp ranh với các tỉnh thành như sau:
- Phía Bắc: Giáp tỉnh Bình Dương
- Phía Tây: Giáp tỉnh Tây Ninh và Long An
- Phía Đông: Giáp tỉnh Đồng Nai và Bà Rịa – Vũng Tàu
- Phía Nam: Giáp Biển Đông và tỉnh Tiền Giang
Với vị trí chiến lược này, TPHCM không chỉ là đầu mối giao thông quan trọng trong nước mà còn là cửa ngõ quốc tế, kết nối đường bộ, đường thủy và đường hàng không. Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất và các cảng biển lớn của thành phố tạo thuận lợi cho các hoạt động xuất nhập khẩu, thúc đẩy thương mại và đầu tư từ các quốc gia khác.
Hình ảnh bản đồ thành phố Hồ Chí Minh
TPHCM hiện nay được chia thành 22 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 1 thành phố Thủ Đức, 16 quận và 5 huyện:

- Khu đô thị Trung Tâm: Bao gồm Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận Tân Bình, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh.
- Khu đô thị Đông (Thành phố Thủ Đức): Trước đây gồm Quận 2, Quận 9, Quận Thủ Đức, nay đã hợp nhất thành Thành phố Thủ Đức, là khu vực phát triển nhanh nhất về bất động sản và công nghệ.
- Khu đô thị Nam: Quận 7, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Cần Giờ.
- Khu đô thị Tây: Quận Bình Tân, một phần huyện Bình Chánh.
- Khu đô thị Bắc: Quận 12, huyện Hóc Môn, huyện Củ Chi.

Phân tích quy hoạch và tiếp giáp
Bản đồ Thành phố Hồ Chí Minh cho thấy sự phân chia rõ ràng về địa lý và giao thông. TP.HCM tiếp giáp với 6 tỉnh thành và sở hữu một hệ thống giao thông phức tạp, kết nối các khu vực trong và ngoài thành phố. Đây là yếu tố quan trọng giúp thành phố trở thành cửa ngõ thương mại quốc tế và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội.
Các khu đô thị chính trên bản đồ TPHCM:
- Khu Trung Tâm Thành Phố: Nơi tập trung các hoạt động thương mại và văn hóa.
- Khu Đông: Đặc biệt phát triển trong những năm gần đây, đặc biệt là Thành phố Thủ Đức.
- Khu Nam và Tây: Phát triển mạnh về bất động sản và khu công nghiệp.
- Khu Bắc: Khu vực phát triển về nông nghiệp và công nghiệp.

Mật độ dân số của thành phố Hồ Chí Minh
TPHCM có dân số cao nhất cả nước với khoảng 9,52 triệu người người (tính đến 2024). Trong đó 77% dân số sinh sống tại khu vực đô thị. Sự đông đúc này tạo ra các thách thức và cơ hội cho sự phát triển đô thị và hạ tầng.
STT | Quận/Huyện | Đơn vị hành chính | Dân số (người) | Diện tích (km²) | Mật độ dân số (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | Quận | 142.625 | 7,73 | 18.451 |
2 | Quận 3 | Quận | 190.375 | 5,10 | 38.694 |
3 | Quận 4 | Quận | 175.329 | 4,18 | 41.945 |
4 | Quận 5 | Quận | 159.073 | 4,27 | 37.254 |
5 | Quận 6 | Quận | 233.561 | 7,14 | 32.712 |
6 | Quận 7 | Quận | 360.155 | 35,69 | 10.091 |
7 | Quận 8 | Quận | 424.667 | 19,11 | 22.222 |
8 | Quận 10 | Quận | 234.819 | 5,72 | 41.052 |
9 | Quận 11 | Quận | 209.867 | 5,14 | 40.830 |
10 | Quận 12 | Quận | 620.146 | 52,02 | 11.921 |
11 | Quận Bình Tân | Quận | 784.173 | 52,02 | 15.074 |
12 | Quận Bình Thạnh | Quận | 499.164 | 20,78 | 24.021 |
13 | Quận Gò Vấp | Quận | 676.899 | 19,73 | 34.308 |
14 | Quận Phú Nhuận | Quận | 163.961 | 4,88 | 33.599 |
15 | Quận Tân Bình | Quận | 474.792 | 22,43 | 21.168 |
16 | Quận Tân Phú | Quận | 485.348 | 15,97 | 30.391 |
17 | Thành phố Thủ Đức | Thành phố trực thuộc | 1.169.967 | 211,56 | 5.530 |
18 | Huyện Nhà Bè | Huyện | 206.837 | 100,43 | 2.060 |
19 | Huyện Hóc Môn | Huyện | 542.243 | 109,17 | 4.967 |
20 | Huyện Bình Chánh | Huyện | 705.508 | 252,56 | 2.793 |
21 | Huyện Củ Chi | Huyện | 462.047 | 434,77 | 1.063 |
22 | Huyện Cần Giờ | Huyện | 71.526 | 704,45 | 102 |
- Mật độ dân số: Khoảng 4.544 người/km², là một trong những thành phố có mật độ dân số cao nhất trong khu vực Đông Nam Á.
- Dân số khu vực trung tâm: Chiếm khoảng 80% dân số của thành phố, với những khu vực nổi bật như Quận 1, Quận 3, Quận 5, nơi tập trung nhiều khu thương mại và dịch vụ.
Tóm lại, khi tham khảo bản đồ Thành phố Hồ Chí Minh, bạn sẽ có được cái nhìn rõ ràng về:
- Vị trí địa lý: Giúp xác định các khu vực quan trọng trong thành phố.
- Hệ thống giao thông: Bao gồm các tuyến đường bộ, sân bay và cảng biển, hỗ trợ di chuyển và vận chuyển hàng hóa dễ dàng.
- Ranh giới các khu vực: Giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về sự phân chia hành chính và các khu vực phát triển mạnh mẽ.
Đó là các thông tin về bản đồ TPHCM, hy vọng các thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn. Nếu bạn cần đo đạc địa chính nhà đất tại Tp. Hồ Chí Minh
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
- Địa chỉ: Trụ sở chính: 31/13 đường 160, phường Tăng Nhơn Phú A, Tp. Thủ Đức, TPHCM
- Hotline: 0903692185
- Email: